Máy cất nước
PHỤ KIỆN MÁY CẤT NƯỚC
Thiết bị đo lường
Máy và thiết bị phòng LAB
Máy đo pH - khúc xạ kế
THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HIỆN TRƯỜNG-PHÒNG LAB
CÂN ĐIỆN TỬ
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM
Hổ trợ trực tuyến
HỖ TRỢ ONLINE 24/7 ------ 0931.49.6769 - 0949.49.6769
PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769
PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769
Liên kết website
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy quang phổ uv/vis 2 chùm tia Hitachi U-2900
U-2900
Hitachi- Nhật Bản
12 tháng
Máy quang phổ uv/vis 2 chùm tia Hitachi U-2900 là thiết bị có hệ thống quang học sử dụng bộ đơn sắc Seya-Namioka với hai chùm tia giúp việc đo lường được ổn định. Liên hệ: 0931 49 6769
Gọi 0931.49.6769
Liên hệ: 0931 49 6769
Địa chỉ: Số 18B ngõ 199 Đường Hồ Tùng Mậu, P Cầu Diễn, Q Nam Từ Liêm, Hà Nội
Máy quang phổ uv/vis 2 chùm tia Hitachi U-2900
Model: U-2900
Hãng sản xuất: Hitachi-Nhật Bản
Bảo hành: 12 tháng
Hàng có sẵn
Đặc điểm của máy quang phổ tử ngoại khả kiến Hitachi U-2900:
- Máy quang phổ hai chùm tia U-2900 của Hitachi sử dụng đơn giản hơn, với tính độc lập cao hơn nhờ có trang bị màn hình màu LCD cỡ lớn
- Độ phân giải cao, đáp ứng các quy chuẩn về dược của Châu Âu (độ rộng khe phổ đặc biệt: 1.5nm). Việc đo vi lượng trong lĩnh vực công nghệ sinh học v.v… có thể thực hiện với các tế bào quang điện tùy chọn 50, 25 và 5micro
- Thiết bị có hệ thống quang học sử dụng bộ đơn sắc Seya-Namioka với hai chùm tia giúp việc đo lường được ổn định.
- Máy quang phổ uv/vis Hitachi U-2900 có bộ cách tử nhiễu xạ lõm đơn sắc giúp loại bỏ các quang sai và hiện tượng tán sắc, đem lại sự ổn định và hiệu quả cao.
- Dữ liệu có thể được lưu trữ hoặc in ra nhờ cổng kết nối USB
Thông số kỹ thuật của máy quang phổ khả kiến 2 chùm tia Hitachi U-2900:
- Hệ quang học: 2 chùm tia
- Dải bước sóng: 190 ~ 1100 nm
- Độ rộng khe phổ: 1.5 nm
- Ánh sáng lạc: không quá 0.05% (Nal tại 220 nm, NaNO2 tại 340 nm)
- Độ chính xác bước sóng: ±0.3nm (tại 656.1, 486.0 nm)
- Độ lặp lại bước sóng: ±0.1nm
- Dải đo trắc quang: Độ hấp thụ: -3.0 Abs – 3.0 Abs
- Độ truyền quang: 0 – 300 %T
- Độ chính xác trắc quang:
± 0.002 Abs (0 – 0.5 Abs)
± 0.004 Abs (0.5 – 1.0 Abs)
± 0.008 Abs (1.0 – 2.0 Abs)
± 0.3 %T
- Độ lặp lại trắc quang:
± 0.001 Abs (0 – 0.5 Abs).
± 0.002 Abs (0.5 – 1.0 Abs)
± 0.004 Abs (1.0 – 2.0 Abs)
± 0.1 %T
- Tốc độ quét bước sóng: 10, 100, 200, 400, 800, 1200, 2400, 3600 nm/phút
- Mức đáp ứng (quét): 3 mức: nhanh / chậm / trung bình
- Độ ổn định đường nền: 0.0003 Abs/giờ (tại 500 nm, sau 2 giờ bật máy)
- Độ nhiễu nền: 0.00015 Abs ( tại 500 nm)
- Độ phẳng đường nền: ±0.0006 Abs (toàn dải: 200 – 950 nm)
- Nguồn sáng: Đèn WI và D2
- Chuyển nguồn sáng: chuyển tự động, chọn tự do trong dải: 325 – 370 nm
- Detector: Silicon photodiode
- Màn hình: LCD màu, chỉnh sáng tối được (26.4cm)
- Giao thức máy in: cổng song song
- Giao thức nối máy tính: RS-232C (cổng nối tiếp)
- Kích cỡ máy chính: 500(R)×605(D)×283(C)mm
- Trọng lượng máy chính: 31kg
- Điện áp sử dụng: 220V, 50/60 Hz
- Công suất tiêu thụ điện: 300 VA
Bình luận