MÁY CẤT NƯỚC SIÊU SẠCH

PHỤ KIỆN MÁY CẤT NƯỚC

THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HIỆN TRƯỜNG-PHÒNG LAB

Hổ trợ trực tuyến

HỖ TRỢ ONLINE 24/7   ------   0931.49.6769 - 0949.49.6769

HỖ TRỢ ONLINE 24/7 ------ 0931.49.6769 - 0949.49.6769

PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769

PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769

PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769

PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo tốc độ, chiều dài dây chuyển DT2235A

(1 đánh giá)

DT2235A

Trung Quốc

12 tháng

Máy đo tốc độ, chiều dài dây chuyển DT2235A là thiết bị đo tốc độ vòng quay dạng tiếp xúc an toàn và chính xác. Sử dụng mạch vi xử lý LSI độc quyền, cơ sở thời gian tinh thể cho đáp ứng nhanh và kết quả đo chính xác. Máy có dải đo rộng và độ phân dải cao. Tự động lưu lại giá trị Max, min, giá trị đo sau cùng và bạn có thể xem lại bất cứ khi nào Máy đo tốc độ vòng quay DT2235A có chỉ thị tình trạng pin yếu. Thiết kế gọn, nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng

Gọi 0931.49.6769

Loan: 0931 49 67 69

MÁY ĐO TỐC ĐỘ, CHIỀU DÀI DÂY CHUYỂN DT2235A
Model: DT2235A
Xuất xứ: Trung Quốc

Máy đo tốc độ, chiều dài dây chuyển DT2235A

Mô tả:

Máy đo tốc độ, chiều dài dây chuyển DT2235A là thiết bị đo tốc độ vòng quay dạng tiếp xúc an toàn và chính xác. Sử dụng mạch vi xử lý LSI độc quyền, cơ sở thời gian tinh thể cho đáp ứng nhanh và kết quả đo chính xác.
Máy có dải đo rộng và độ phân dải cao. Tự động lưu lại giá trị Max, min, giá trị đo sau cùng và bạn có thể xem lại bất cứ khi nào
Máy đo tốc độ vòng quay DT2235A có chỉ thị tình trạng pin yếu. Thiết kế gọn, nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng

Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ, chiều dài dây chuyển DT2235A:

- Hiển thị: màn hình LCD 5 số, 18mm (0.7")
- Dải đo:

  • 0.5 ~ 19999 RPM với đầu đo tiếp xúc
  • 0.05 ~ 1999.9 (m/phút) tốc độ cắt/ vận tốc vòng

- Độ phân dải:   

  • 0.1 RPM (2.5 ~ 999.9 RPM) / 1 RPM (trên 1000 RPM)
  • RPM (0.5 ~999.9 RPM) / 1 RPM (trên 1000 RPM)
  • 0.01 m/phút (0.05 ~ 99.99 m/phút) / 0.1 m/phút (trên 100m/phút)

- Độ chính xác: ± (0.05% + 1dgt)        
- Thời gian đáp ứng: 0.5s (> 120 RPM)
- Nhiệt độ vận hành: 0 – 50C
- Lựa chọn dải đo: tự động
- Bộ nhớ: lưu lại giá trị Max, Min và giá trị đo sau cùng (Last) trong một lần đo
- Cơ sở thời gian: sử dụng tinh thể thạch anh
- Kích thước: 220 x 76 x 30 mm
- Nguồn cấp: 3 x 1.5V AAA (UM-4)

- Nhiệt độ vận hành: 0 – 50C

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top