Máy cất nước
PHỤ KIỆN MÁY CẤT NƯỚC
Thiết bị đo lường
Máy và thiết bị phòng LAB
Máy đo pH - khúc xạ kế
THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HIỆN TRƯỜNG-PHÒNG LAB
CÂN ĐIỆN TỬ
DỤNG CỤ THÍ NGHIỆM
Hổ trợ trực tuyến
HỖ TRỢ ONLINE 24/7 ------ 0931.49.6769 - 0949.49.6769
PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769
PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769
Liên kết website
Fanpage Facebook
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Dụng cụ thủy tinh Duran Đức
DURAN GERMANY
Duran - Đức
Gọi 0931.49.6769
DANH MỤC DỤNG CỤ THỦY TINH DURAN - ĐỨC
Mã
|
TÊN HÀNG |
217111708 | Bình cầu đáy bằng 50ml N26 |
217112404 | Bình cầu đáy bằng 100ml N26 |
217113606 | Bình cầu đáy bằng 250ml N34 |
217114405 | Bình cầu đáy bằng 500ml N34 |
217115401 | Bình cầu đáy bằng 1000ml N42 |
217116406 | Bình cầu đáy bằng 2000ml N42 |
217116809 | Bình cầu đáy bằng 3000ml |
217117102 | Bình cầu đáy bằng 4000ml, N50 |
217117308 | Bình cầu đáy bằng 5000ml, N50 |
217117608 | Bình cầu đáy bằng 6000ml N65 |
217118604 | Bình cầu đáy bằng 10000ml N65 |
217312409 | Bình cầu đáy bằng MR 100ml N34 |
217313602 | Bình cầu đáy bằng MR 250ml N50 |
217314401 | Bình cầu đáy bằng, MR 500ml N50 |
217315406 | Bình cầu đáy bằng MR 1000ml N50 |
217316402 | Bình cầu đáy bằng MR, 2000ml |
217211706 | Bình cầu đáy tròn 50ml N26 |
217212402 | Bình cầu đáy tròn 100ml N26 |
217213604 | Bình cầu đáy tròn 250ml N34 |
217214403 | Bình cầu đáy tròn 500ml N34 |
217215408 | Bình cầu đáy tròn 1000ml N42 |
217216404 | Bình cầu đáy tròn 2000ml N42 |
217216807 | Bình cầu đáy tròn 3000ml N50 |
217217109 | Bình cầu đáy tròn 4000ml N52 |
217217306 | Bình cầu đáy tròn 5000ml N50 |
217217709 | Bình cầu đáy tròn 6000ml N51 |
217218602 | Bình cầu đáy tròn 10000ml N65 |
217218705 | Bình cầu đáy tròn 12000ml N71 |
217219101 | Bình cầu đáy tròn 20000ml N76 |
243945409 | Bình phản ứng 1000ml , DN 120, đáy bằng |
243946808 | Bình phản ứng 3000ml , DN 120, đáy bằng |
243959103 | Bình phản ứng 20000ml , DN 100 |
243964603 | Nắp cho bình phản ứng DN 100 cổ chính 29/32, 2 cổ 29/23, 1 cổ 14/23 |
243925107 | Nắp cho bình phản ứng DN 120 cổ chính 29/32, 2 cổ 29/23, 1 cổ 14/23 |
241711908 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 50ml |
241712407 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 19/26 100ml |
241712604 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 24/29 100ml |
241712707 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 100ml |
241713609 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 24/29 250ml |
241713703 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 250ml |
241714408 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 24/29 500ml |
241714605 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 500ml |
241715404 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 24/29 1000ml |
241715601 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 1000ml |
241716306 | Bình cầu đáy bằng cổ nhám 29/32 2000ml |
241701307 | Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 25ml |
241702003 | Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 50ml |
241702509 | Bình cầu đáy tròn, nhám 14/23 100ml |
241702406 | Bình cầu đáy tròn, nhám 19/26 100ml |
241702706 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 100ml |
241703608 | Bình cầu đáy tròn, nhám 24/29 250ml |
241703702 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 250ml |
241704407 | Bình cầu đáy tròn, nhám 24/29 500ml |
241704604 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 500ml |
241705609 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 1000ml |
241706305 | Bình cầu đáy tròn, nhám 29/32 2000ml |
241706408 | Bình cầu đáy tròn, nhám 45/40 2000ml |
241707207 | Bình cầu đáy tròn, nhám 45/40 4000ml |
241832604 | Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS24/29, 14/23 100ml |
241833609 | Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS24/29, 14/23 250ml |
241833703 | Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS29/32, 14/23 250ml |
241834408 | Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS24/29, 14/23 500ml |
241834605 | Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS29/32, 14/23 500ml |
241835601 | Bình cầu đáy tròn, 2 cổ NS29/32, 14/23 1000ml |
241882703 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 100ml |
241883605 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS24/29, 2×14/23 250ml |
241853705 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 250ml, cổ phụ thẳng đứng |
241883708 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 250ml |
241854607 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 500ml, cổ phụ thằng đứng |
241884601 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 500ml |
241854504 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×29/32 500ml, cổ phụ thằng đứng |
241885503 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 1000ml |
241855509 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×29/32 1000ml, cổ phụ thằng đứng |
241856308 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×14/23 2000ml |
241856505 | Bình cầu đáy tròn, 3 cổ NS29/32, 2×29/32 2000ml |
243956303 | Bình cầu đáy tròn, 4 cổ 2000ml |
243924608 | Nắp bình cầu nhám 4 cổ DN100, NS 29/32 |
292224608 | Vòng đệm cho bình phản ứng DN100, đỏ |
292254602 | Vòng đệm cho nắp bình cầu 4 cổ DN100 |
216532807 | Bình cất có nhánh 125ml |
246532804 | Bình cất có nhánh 125ml nhám 19/26 |
210283608 | Bình cô quay chân không 250ml không mài |
210284407 | Bình cô quay chân không 500ml không mài |
210285403 | Bình cô quay chân không 1000ml không mài |
241202707 | Bình cô quay chân không 100ml N29/32 |
241203703 | Bình cô quay chân không 250ml N29/32 |
241204605 | Bình cô quay chân không 500ml N29/32 |
241205601 | Bình cô quay chân không 1000ml N29/32 |
241951402 | Bình quả lê 25ml N14/23 |
241952004 | Bình quả lê 50ml N14/23 |
241952501 | Bình quả lê 100ml N14/23 |
216780704 | Bình định mức, 7/16 5ml c/x 0.025 A, nút nhựa |
216780807 | Bình định mức, 7/16 10ml 0.025 A, nút nhựa |
216781203 | Bình định mức, 10/19 20ml 0.04 A, nút nhựa |
216781409 | Bình định mức, 10/19 25ml 0.04 A, nút nhựa |
216781709 | Bình định mức, 12/21 50ml 0.06 A, nút nhựa |
216782405 | Bình định mức, 12/21 100ml 0.1 A, nút nhựa |
216782508 | Bình định mức, MR 14/23 100ml A, nút nhựa |
216783204 | Bình định mức, 14/23 200ml 0.15 A, nút nhựa |
216783607 | Bình định mức, 14/23 250ml 0.15 A, nút nhựa |
216784406 | Bình định mức 19/26 500ml 0.25 A, nút nhựa |
216785402 | Bình định mức 24/29 1000ml 0.4 A, nút nhựa |
216786304 | Bình định mức 29/32 2000ml 0.6 A, nút nhựa |
216787309 | Bình định mức 34/35 5000ml 1.2 A, nút nhựa |
246760954 | Bình định mức nâu , A, 5ml |
246761059 | Bình định mức nâu , A, 10ml |
246761256 | Bình định mức nâu , A, 20ml |
246761453 | Bình định mức nâu , A, 25ml |
246761753 | Bình định mức nâu , A, 50ml |
246762458 | Bình định mức nâu , A, 100ml |
246762552 | Bình định mức nâu , A, 100ml, 14/23 |
246763257 | Bình định mức nâu , A, 200ml |
246763651 | Bình định mức nâu , A, 250ml |
246764459 | Bình định mức nâu , A, 500ml |
246765455 | Bình định mức nâu , A, 1000ml |
246766357 | Bình định mức nâu , A, 2000ml |
247814603 | Bình hút ẩm, vĩ Inox 100mm 0.7 lít |
247815702 | Bình hút ẩm, vĩ Inox 150mm 2,4 lít |
247816107 | Bình hút ẩm, vĩ Inox 200mm 5,8 lít |
247816604 | Bình hút ẩm, vĩ Inox 250mm 10,5 lít |
247816904 | Bình hút ẩm, vĩ Inox 300mm 18,5 lít |
247824604 | Bình hút ẩm có vòi, 100mm, 0.7 lít |
247825703 | Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 150mm, 2,4 lít |
247826108 | Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 200mm, 5,8 lít |
247826605 | Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 250mm 10,5 lít |
247826905 | Bình hút ẩm có vòi, vĩ Inox 300mm 18,5 lít |
247990401 | Nút xả bình hút ẩm |
244106102 | Nắp cho bình hút ẩm không vòi 200mm |
244206109 | Nắp bình hút ẩm có vòi 200mm |
244106608 | Nắp bình hút ẩm không vòi 250mm |
244206906 | Nắp bình hút ẩm có vòi 300mm |
290805705 | Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 150mm |
290806101 | Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 200mm |
290806607 | Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 250mm |
290806907 | Đĩa kim loại cho bình hút ẩm 300mm |
297254608 | Đĩa bằng sứ cho bình hút ẩm 100mm |
297256609 | Đĩa bằng sứ cho bình hút ẩm 250mm |
297256909 | Đĩa bằng sứ cho bình hút ẩm 300mm |
212311707 | Bình Kjeldahl 50ml |
212312403 | Bình Kjeldahl 100ml |
212313605 | Bình Kjeldahl 250ml |
212314404 | Bình Kjeldahl 500ml N37 |
212315109 | Bình Kjeldahl 750ml |
212315409 | Bình Kjeldahl 1000ml |
212012409 | Bình tam giác, có nhánh hút CK 100ml |
212013602 | Bình tam giác, có nhánh hút CK 250ml |
212014401 | Bình tam giác, có nhánh hút CK 500ml |
212015406 | Bình tam giác, có nhánh hút CK 1000ml |
212016308 | Bình tam giác, có nhánh hút CK 2000ml |
212044453 | Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 500ml |
212045458 | Bình tam giác, có nhánh hút CK bằng nhựa 1000ml |
211947353 | Bình có nhánh hút chân không 5000ml, nhánh hút CK bằng nhựa |
211946854 | Bình có nhánh hút chân không 3000ml |
211917301 | Bình có nhánh hút chân không 5000ml |
212161407 | Bình tam giác, cổ hẹp 25ml KT:22x75mm |
212161707 | Bình tam giác, cổ hẹp 50ml KT:22x90mm |
212162403 | Bình tam giác, cổ hẹp 100ml KT:22x105mm |
212162806 | Bình tam giác, cổ hẹp 125ml |
219902702 | Bình tam giác, cổ hẹp 150ml KT:mm |
212163202 | Bình tam giác, cổ hẹp 200ml KT:34x131mm |
212163605 | Bình tam giác, cổ hẹp 250ml KT:34x145mm |
212163905 | Bình tam giác, cổ hẹp 300ml KT:34x156mm |
212164404 | Bình tam giác, cổ hẹp 500ml KT:34x180mm |
212165306 | Bình tam giác, cổ hẹp 800ml |
212165409 | Bình tam giác, cổ hẹp 1000ml KT:42x220mm |
212166302 | Bình tam giác, cổ hẹp 2000ml KT:50x280mm |
212166808 | Bình tam giác, cổ hẹp 3000ml KT:51x310mm |
212167307 | Bình tam giác, cổ hẹp 5000ml |
212172404 | Bình tam giác cổ hẹp thành dày 100ml |
212173606 | Bình tam giác cổ hẹp thành dày 250ml |
212174405 | Bình tam giác cổ hẹp thành dày 500ml |
212175401 | Bình tam giác cổ hẹp thành dày 1000ml |
212176303 | Bình tam giác cổ hẹp thành dày 2000ml |
212177308 | Bình tam giác cổ hẹp thành dày 5000ml |
212261705 | Bình tam giác, cổ rộng 50ml KT:34x85mm |
212262401 | Bình tam giác, cổ rộng 100ml KT:34x105mm |
212263209 | Bình tam giác, cổ rộng 200ml KT:50x131mm |
212263603 | Bình tam giác, cổ rộng 250ml KT:50x140mm |
212263903 | Bình tam giác, cổ rộng 300ml KT:50x156mm |
212264402 | Bình tam giác, cổ rộng 500ml KT:50x175mm |
212265407 | Bình tam giác, cổ rộng 1000ml KT:50x220mm |
212266309 | Bình tam giác, cổ rộng 2000ml KT:72x276mm |
212272402 | Bình tam giác cổ rộng 100ml, thành dày |
212273604 | Bình tam giác cổ rộng 250ml, thành dày |
212274403 | Bình tam giác cổ rộng 500ml, thành dày |
212275408 | Bình tam giác cổ rộng 1000ml, thành dày |
218032451 | Bình tam giác nắp vặn đỏ 100ml |
218033653 | Bình tam giác nắp vặn đỏ 250ml |
218034452 | Bình tam giác nắp vặn đỏ 500ml |
218035457 | Bình tam giác nắp vặn đỏ 1000ml |
241931306 | Bình tam giác cổ mài,14/23 25ml, chưa có nút |
241931709 | Bình tam giác cổ mài, 19/26 50ml chưa có nút |
241931803 | Bình tam giác cổ mài, 24/29 50ml chưa có nút |
241932405 | Bình tam giác cổ mài, 19/26 100ml chưa có nút |
241932602 | Bình tam giác cổ mài, 24/29 100ml chưa có nút |
241932705 | Bình tam giác cổ mài,29/32 100ml chưa có nút |
241933607 | Bình tam giác cổ mài,24/29 250ml chưa có nút |
241933701 | Bình tam giác cổ mài,29/32 250ml chưa có nút |
241934603 | Bình tam giác cổ mài,29/32 500ml chưa có nút |
241935608 | Bình tam giác cổ mài,29/32 1000ml chưa có nút |
212173606M | Bình tam giác cổ mài 250ml, 29/32 chưa nút |
212174405M | Bình tam giác cổ mài 500ml, 29/32 chưa nút |
212175401M | Bình tam giác cổ mài 1000ml, 29/32 chưa nút |
212176303M | Bình tam giác cổ mài 2000ml, 29/32 chưa nút |
212833655 | Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 250ml , nắp vặn |
212834454 | Bình tam giác có 4 khía ở đáy, 500ml , nắp vặn |
241922704 | Bình xác định Iodine 100ml, 29/32, nút TT |
241923709 | Bình xác định Iodine 250ml, 29/32, nút TT |
247130008 | Bình sục khí (rửa khí) 500 ml, không có tấm lọc |
257020108 | Bình sục khí (rửa khí) 250 ml |
257040101 | Bình sục khí (rửa khí) 500 ml |
247130205 | Đầu bình rửa khí không đĩa lọc (phụ kiện bình sục khí) |
292282501 | Nút cao su GL 45, 26 x 42 x 5 mm (phụ kiện bình sục khí) |
243201108 | Micro buret 1ml khóa TT, 1/100 |
243201605 | Micro buret 2ml khóa TT, 1/100 |
243202207 | Micro buret 5ml khóa TT, 1/50 |
243282703 | Buret khoá TT 10ml, 1/50 |
243283305 | Buret khoá TT 25ml, 1/20 |
243292704 | Buret khoá TT 10ml, 1/50, loại AS |
243293306 | Buret khóa TT 25ml, 1/20, loại AS |
243293606 | Buret khóa TT 50ml, 1/10, loại AS |
243303904 | Buret khóa TT 100ml, 1/10, loại AS |
243302702 | Buret khóa PTFE 10ml, 1/50, loại AS |
243303304 | Buret khóa PTFE 25ml, 1/20, loại AS |
243303604 | Buret khóa PTFE 50ml, 1/10, loại AS |
243182705 | Buret tự động khóa TT 10ml /0.02, không kèm phụ kiện |
243182754 | Buret tự động khóa TT 10ml /0.02, kèm chai 2l và quả bóp |
243183356 | Buret tự động khóa TT 25ml, 0.05, kèm chai 2l và quả bóp |
243183307 | Buret tự động khóa TT 25ml ,0.05, không kèm phụ kiện |
243183656 | Buret tự động khóa TT 50ml, 0.1, kèm chai 2l và quả bóp |
243183607 | Buret tự động khóa TT 50ml ,0.1, không kèm phụ kiện |
211596303 | Chai trắng cho burette tự động 2000ml |
211596369 | Chai nâu cho burette tự động 29/32, 2000ml |
215116203 | Bình cấy mô dạng Fernbach 1800ml |
214516604 | Chai cấy mô 2500ml |
215715804 | Bình Cấy mô dạng Roux 1200ml, |
215415801 | Chai cấy mô Roux 1200ml, cổ thẳng |
211851707 | Chai cổ rộng + nút mài 24/20 50ml |
214653609 | Chai trắng đựng mẫu nút đậy có kẹp 250ml |
211651402 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 25ml 12/21 |
211652407 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 100ml 14/15 |
211653609 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 250ml 19/26 |
211654408 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 500ml 24/29 |
211655404 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 1000ml 29/32 |
211656306 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 2000ml 29/32 |
211657302 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 5000ml 45/40 |
211658607 | Chai trắng cổ hẹp nút TT 10000ml 45/40 |
231852404 | Chai trắng cổ mài MR, nút TT 100ml 29/32, soda lime |
231854405 | Chai trắng cổ mài MR, nút TT 500ml 40/45, soda lime |
211854404 | Chai trắng cổ rộng nút TT 500ml 40/45 |
231642407+292040603 | Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 100ml 14/23 |
231643609+ 292040706 | Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26 |
231644408+ 292040809 | Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 500ml 24/29 |
231645404+ 292040903 | Chai trắng cổ hẹp nút nhựa 1000ml 29/32 |
231845409+292041308 | Chai trắng cổ rộng nút nhựa 1000ml 60/46 |
231645404 | Chai trắng cổ hẹp 1000ml 29/32 |
211681405 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 25ml 14/23 |
231671705+292040603 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 50ml 14/23 |
231672401+292040603 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 100ml 14/23 |
231673603+292040706 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26 |
211673602+292040706 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 250ml 19/26 |
231674402+292040809 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 500ml 24/29 |
231675407+292040903 | Chai nâu cổ hẹp nút nhựa 1000ml 29/32 |
231875403+292041308 | Chai nâu cổ rộng nút nhựa 1000ml 60/46 |
231674402 | Chai nâu cổ hẹp không nút 500ml 24/29 |
231675407 | Chai nâu cổ hẹp không nút 1000ml 29/32 |
211686309 | Chai nâu cổ hẹp nút thủy tinh 2000ml 29/32 |
238165459 | Chai nâu cho dispenser 1000ml |
247036304 | Chai thủy tinh có vòi, nút vặn 2000ml |
247026303 | Chai thủy tinh có khóa 2 lít |
247017307 | Chai thủy tinh có vòi 5000ml (Không nhám,Không kèm nút, vòi) |
247027308 | Chai trắng thủy tinh có vòi có khóa nút TT 5000ml 40/45 |
247018603 | Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít ( Không kèm nút , vòi ) |
247028604 | Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 10 lít |
247029103 | Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít |
247019102 | Chai thủy tinh nút thủy tinh có vòi 20 lít ( Không kèm nút , vòi ) |
241480401 | Vòi xả cho chai thủy tinh NS 29 |
286337302 | Vòng nối vòi xã NS 14.5, bằng thép ko rỉ |
286337602 | Vòng nối vòi xã NS 29, bằng thép ko rỉ |
232701708 | Chai nhỏ giọt trắng 50ml |
232701765 | Chai nhỏ giọt nâu 50ml |
232702404 | Chai nhỏ giọt trắng 100ml |
232702461 | Chai nhỏ giọt nâu 100ml |
218011453 | Chai trung tính, GL 25 25ml hấp tiệt trùng nhiệt độ 140oC |
218011753 | Chai trung tính, GL 32 50ml |
218012458 | Chai trung tính, GL 45 100ml |
218012955 | Chai trung tính, GL 45 150ml |
218013651 | Chai trung tính, GL 45 250ml |
218014459 | Chai trung tính, GL 45 500ml |
218015155 | Chai trung tính, GL 45 750ml |
218015455 | Chai trung tính, GL 45 1000ml |
218016357 | Chai trung tính, GL 45 2000ml |
218016957 | Chai trung tính, GL 45 3500ml |
218017353 | Chai trung tính, GL 45 5000ml |
218018658 | Chai trung tính, GL 45 10000ml |
218018855 | Chai trung tính, GL 45 15000ml |
218019157 | Chai trung tính, GL 45 20000ml |
818015403 | Chai trung tính, GL 45, DURAN PURE, 1000ml, có nắp che bụi |
818016305 | Chai trung tính, GL 45, DURAN PURE, 2000ml, có nắp che bụi |
818017301 | Chai trung tính, GL 45, DURAN PURE, 5000ml, có nắp che bụi |
218053606 | Chai trung tính, GL 45 250ml, phủ nhựa PU, ko nắp , ko vòng đệm |
1160200 | Chai trung tính, GL 45 10000ml, thành dày, không nắp |
1160100 | Chai trung tính, GL 45 20000ml, thành dày, không nắp |
1092234 | Chai trung tính chịu lực, 250ml không nắp và vòng đệm |
1092235 | Chai trung tính chịu lực, 500ml không nắp và vòng đệm |
1127076 | Chai trung tính chịu sốc nhiệt, chia vạch đảo, có nắp và vòng đệmGL 45 250ml |
1127077 | Chai trung tính chịu sốc nhiệt, chia vạch đảo, có nắp và vòng đệmGL 45 500ml |
1129820 | Chai trung tính HPLC GL45 PP với 4 cổng, 1000 ml |
1129821 | Chai trung tính HPLC GL45 PP với 4 cổng, 500 ml |
1092677 | Chai trung tính phủ PU, không nắp 50ml |
218054405 | Chai trung tính phủ PU, không nắp 500ml |
218055401 | Chai trung tính phủ PU, không nắp 1000ml |
218202453 | Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 100ml, GL 32 |
218203655 | Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 250ml, GL 45 |
218204454 | Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 500ml, GL 45 |
218205459 | Chai trung tính vuông, có nắp và vòng đệm 1000ml, GL 45 |
218603656 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 250ml |
1112627 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 500ml |
1112713 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 1000ml |
1112715 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 2000ml |
218606953 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 3500ml |
1178426 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 5000ml, Không nắp không vòng đệm |
1113949 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 5000ml |
1178427 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80, 10000 ml , ko nắp, ko vòng đệm |
1113950 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 10000ml |
1113951 | Chai trung tính, GL 80 20000ml |
1160152 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 500ml ,thành dày, ko nắp |
1160220 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 10000ml, thành dày, không nắp |
1160110 | Chai trung tính cổ rộng GLS 80 20000ml, thành dày, không nắp |
1200400 | Bộ chai trung tính cổ rộng GLS 80 2000ml – |
1156292 | Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL14 |
1170682 | Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL18 |
292402807 | Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL45 |
292271007 | Nắp vặn đỏ chai trung tính, chịu nhiệt GL45, có lỗ |
292391307 | Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL25 |
292391907 | Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL32 |
292392809 | Nắp vặn xanh dương chai trung tính GL45 |
1112716 | Nắp vặn xanh dương chai trung tính GLS 80 |
293382868 | Nắp vặn xanh lá chai trung tính GL45 |
293382884 | Nắp vặn xám chai trung tính GL45 |
293382802 | Nắp vặn vàng chai trung tính GL45 |
292442802 | Vòng đệm đỏ ETFE cho chai trung tính GL45 |
292421907 | Vòng đệm xanh cho chai trung tính GL32 |
292422809 | Vòng đệm xanh cho chai trung tính GL45 |
1160166 | Vòng đệm xanh cho chai trung tính GLS 80 |
1089911 | Vòng đệm PPN xanh lá chai trung tính chịu nhiệt GL45 |
1089914 | Vòng đệm PPN xám chai trung tính chịu nhiệt GL45 |
1089917 | Vòng đệm PPN vàng chai trung tính chịu nhiệt GL45 |
218060856 | Chai trung tính nâu 10ml, GL 25, có nắp |
218061409 | Chai trung tính nâu 25ml, GL 25, không nắp |
218061709 | Chai trung tính nâu 50ml, GL 32, không nắp |
218062405 | Chai trung tính nâu 100ml, GL 45, không nắp |
218062902 | Chai trung tính nâu 150ml, GL 45, không nắp |
218063607 | Chai trung tính nâu 250ml, GL 45, không nắp |
218064406 | Chai trung tính nâu 500ml, GL 45, không nắp |
218065102 | Chai trung tính nâu 750ml, GL 45, không nắp |
218065402 | Chai trung tính nâu 1000ml,GL 45, không nắp |
218066304 | Chai trung tính nâu 2000ml,GL 45, không nắp |
218066904 | Chai trung tính nâu 3500ml,GL 45, không nắp |
218067309 | Chai trung tính nâu 5000ml,GL 45, không nắp |
218068605 | Chai trung tính nâu 10000ml,GL 45, không nắp |
218063656 | Chai trung tính nâu 250ml (nắp xanh+vòng đệm xanh) |
218066353 | Chai trung tính nâu, 2000ml (nắp+vòng đệm) |
218067358 | Chai trung tính nâu, 5000ml (nắp xanh+vòng đệm) |
218069104 | Chai trung tính nâu, 20000ml (nắp xanh+vòng đệm) |
218663604 | Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 250ml |
1160146 | Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 500ml |
1160147 | Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 1000ml |
1160148 | Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 2000ml |
218666901 | Chai trung tính nâu MR, GLS 80, 3500ml |
299016055 | Chai trung tính 1.5 lít bằng thép không rỉ |
892992806 | Nắp TpCh260 TZ với đệm PTFE, GL 45, temp.resistant from -196 to +260°C – |
892991304 | Nắp nhựa có đệm PTFE, -196o đến 260oC, GL 25 |
891088679 | Nắp nhựa có đệm PTFE, -196o đến 260oC, GL 45 |
1017526 | Nắp vặn chống giả xanh/ đỏ GL45 |
1088655 | Nắp vặn có màng GL45 |
1088678 | Vòng đệm cho chai trung tính không màu chịu nhiệt từ -196 đến 260oC |
1088679 | Nắp vặn chai trung tính không màu chịu nhiệt -196 đến 260oC |
1089911 | Vòng đệm PPN xanh lá cho chai trung tính chịu nhiệt |
1089914 | Vòng đệm PPN xám cho chai trung tính chịu nhiệt GL45 |
1089917 | Vòng đệm PPN vàng cho chai trung tính chịu nhiệt |
292340606 | Tấm vòng đệm Silicone rubber seals, for GL14 threads with PTFE washer, 16 x 6 mm |
292350607 | Tấm vòng đệm Silicone rubber seals, for GL18 threads with PTFE washer, 16 x 6 mm |
292350804 | Silicone rubber seals, for GL 18 threads with PTFE washer, 16 x 8 mm – |
292361801 | Silicone rubber seals, for GL 32 threads with PTFE washer, 29 x 18 mm – |
292382602 | Silicone rubber seals, for GL 45 threads with PTFE washer, 42 x 26 mm – |
292383204 | Silicone rubber seals, for GL 45 threads with PTFE washer, 42 x 32 mm Duran – |
1129750 | Nắp vặn GL 45 có khoan 2 cổng GL14 |
1129751 | Nắp vặn GL 45 có khoan 3 cổng GL14 |
1129812 | Nắp vặn HPLC GL45 có khoan 4 cổng |
1129813 | Ống nối phụ tùng nắp vặn HPLC |
1129814 | Nắp vặn GL14 ống nối |
1129815 | Miếng đệm cho nắp vặn GL14 1.6mm |
1129816 | Miếng đệm cho nắp vặn GL14 3.0mm |
1129817 | Miếng đệm cho nắp vặn GL14 3.2mm |
1129818 | Ống đệm cho nắp vặn GL14 6.0mm |
1129819 | Màng PTFE cho nắp GL14 |
1137799 | Bộ bù áp cho nắp 2-3 cổng (có màng lọc 0.2um) |
1137801 | Bộ bù áp cho nắp 4 cổng (có màng lọc 0.2um) |
1160167 | Bộ bù áp cho nắp 4 cổng GL18 |
1160168 | Nắp vặn màu xanh GLS 80, có màng lọc |
1160169 | Miếng đệm cho nắp vặn GL18 3.2mm |
1160170 | Miếng đệm cho nắp vặn GL18 6.0mm |
1160171 | Ống đệm cho nắp vặn GL18 8mm |
1160172 | Ống đệm cho nắp vặn GL18 10mm |
1160173 | Ống đệm cho nắp vặn GL18 12mm |
1160174 | Nắp vặn GL18 cho ống nối |
1160176 | Nắp vặn GLS80 màu xanh có khoan 4 cổng GL18 |
1165888 | Nắp vặn GLS 80 PSU – |
1167307 | Vòng đệm PTFE GLS 80 – |
1168416 | Nắp an toàn 3 cổng có khóa GL45 |
1168418 | Nắp rửa an toàn PTFE GL45 |
1168432 | Charcoal filter big, filling quantity 48 g |
1183250 | Miếng đệm GL25 màu xanh – |
1183251 | Miếng đệm nút vặn GL32, màu xanh – |
1200395 | Chai trung tính có cánh khuấy GL45 500ml |
1200396 | Chai trung tính có cánh khuấy GL45 1000ml |
1200380 | Chai trung tính có cánh khuấy GLS 80 1000ml |
1200391 | Cánh khuấy bằng nhựa GL 45 có bộ khuấy |
1200382 | Cánh khuấy cho chai GLS 80 |
1200390 | Nắp vặn 2 cổng cho bộ khuấy GL45 |
213133802 | Chậu TT đk 70mm cao 40mm 100ml, không mỏ |
213134104 | Chậu TT đk 80mm cao 45mm 150ml, không mỏ |
213114102 | Chậu kết tinh 80x45mm, 150ml, có mỏ |
213114402 | Chậu kết tinh 95x55mm, 300ml, có mỏ |
213114908 | Chậu TT đk 115mm cao 65mm 500ml, có mỏ |
213115407 | Chậu TT đk 140mm cao 75mm 900ml, có mỏ |
213115904 | Chậu kết tinh 190x90mm, 2000ml, có mỏ |
213116309 | Chậu kết tinh 230x100mm, 3500ml, có mỏ |
213136302 | Chậu TT Đk 230x100mm, 3500ml, không mỏ |
213013802 | Chén TT có mỏ 60ml 70mm |
213014104 | Chén TT có mỏ 90ml 80mm |
213014404 | Chén TT có mỏ 170ml 95mm |
213014901 | Chén TT có mỏ 320ml 115mm |
213631903 | Chậu trữ mẫu 150x50x150mm |
242101304 | Chén cân thấp 28x25mm |
242102309 | Chén cân thấp 38x30mm 15ml |
242103202 | Chén cân thấp 54x30mm 30ml |
242104104 | Chén cân thấp 85x30mm 80ml |
242111305 | Chén cân cao 24x40mm 10ml |
242111802 | Chén cân cao 32x50mm 20ml |
242112301 | Chén cân cao 38x70mm 45ml |
242112404 | Chén cân cao 44x80mm 70ml |
211060701 | Cốc đốt thấp thành 5 ml |
211060804 | Cốc đốt thấp thành 10ml |
211061406 | Cốc đốt thấp thành 25ml |
211061706 | Cốc đốt thấp thành 50ml |
211062402 | Cốc đốt thấp thành 100ml |
211062908 | Cốc đốt thấp thành 150 ml |
211063604 | Cốc đốt thấp thành 250ml |
211064103 | Cốc đốt thấp thành 400ml |
211064806 | Cốc đốt thấp thành 600ml |
211065305 | Cốc đốt thấp thành 800 ml |
211065408 | Cốc đốt thấp thành 1000ml |
211066301 | Cốc đốt thấp thành 2000ml |
211066807 | Cốc đốt thấp thành 3000ml |
211067306 | Cốc đốt thấp thành 5000ml |
211068602 | Cốc đốt thấp thành 10000ml |
211072909 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 150ml |
211073605 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 250ml |
211074104 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 400ml |
211074807 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 600ml |
211075409 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 1000ml |
211076302 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 2000ml |
211077307 | Cốc đốt thấp thành có mỏ thành dày 5000ml |
211161704 | Cốc đốt cao thành 50ml, cao 70mm |
211162409 | Cốc đốt cao thành 100ml, cao 80mm |
211162906 | Cốc đốt cao thành 150ml, cao 95mm |
211163602 | Cốc đốt cao thành 250ml, cao 100mm |
211164101 | Cốc đốt cao thành 400ml, cao 130mm |
211164804 | Cốc đốt cao thành 600ml, cao 150mm |
211165406 | Cốc đốt cao thành 1000ml, cao 180mm |
211166308 | Cốc đốt cao thành 2000ml, cao 240mm |
211172401 | Cốc đốt cao thành 100ml không mỏ |
211172907 | Cốc đốt cao thành 150ml không mỏ |
211173603 | Cốc đốt cao thành 250ml không mỏ |
211174102 | Cốc đốt cao thành 400ml không mỏ |
211175407 | Cốc đốt cao thành 1000ml không mỏ |
211314401 | Cốc đốt thành dầy có mỏ 500ml |
211315406 | Cốc đốt thành dầy có mỏ 1000ml |
211412904 | Cốc philip 150ml |
211413609 | Cốc philip 250ml |
286322603 | Chén cho bộ nối cầu 19/9 |
286323205 | Bi cho bộ nối cầu 19/9 |
286333403 | Kẹp cho bộ nối cầu KS19 |
286324201 | Chén cho bộ nối cầu 29/15 |
286324801 | Bi cho bộ nối cầu 29/15 |
286333806 | Kẹp cho bộ nối cầu KS29 |
286327001 | Chén cho bộ nối cầu 40/45 |
286327601 | Bi cho bộ nối cầu 40/45 |
286334605 | Kẹp cho bộ nối cầu KS40 |
286153203 | Co nối thẳng cone/ trơn ( +) 14.5/23 |
286155007 | Co nối thẳng cone/ trơn ( +) 19/26 |
286156209 | Co nối thẳng cone/ trơn ( +) 24/29 |
286157008 | Co nối thẳng cone/ trơn ( +) 29/32 |
286170208 | Co nối thẳng cone/ trơn ( +) 40/38 |
286170808 | Co nối thẳng cone/ trơn ( +) 50/42 |
286164406 | Co nối thẳng cone/ trơn tấm chắn ( +) 14.5/23 |
286165205 | Co nối thẳng cone/ trơn tấm chắn ( +) 18.8/26 |
286166004 | Co nối thẳng cone/ trơn tấm chắn ( +) 24/29 |
286166801 | Co nối thẳng cone/ trơn tấm chắn ( +) 29/32 |
286169404 | Co nối thẳng cone/ trơn tấm chắn ( +) 45/40 |
286160207 | Ống nối thẳng, cone NS 45/40 |
286525408 | Co nối thẳng socket/ trơn ( -) 14.5/23 |
286536602 | Co nối thẳng socket/ trơn ( -) 19/26 |
286543803 | Co nối thẳng socket/ trơn ( -) 24/29 |
286550001 | Co nối thẳng socket/ trơn ( -) 29/32 |
286159609 | Co nối thẳng socket/ trơn ( -) 34/35 |
286561607 | Co nối thẳng socket/ trơn ( -) 40/38 |
286561204 | Ống nối thẳng socket NS 45/40 |
286548004 | Co giảm socket/cone 29/32, 14/23 |
286548107 | Co giảm socket/cone 29/32, 19/26 |
286548201 | Co giảm socket/cone 29/32, 24/29 |
286542704 | Co nối thẳng socket/trơn 24/29-14/23 |
286542601 | Co giảm socket/cone 24/29,29/32 |
241143606 | DURAN® Reduction and expansion adapter, Socket size 24/29, Cone size 29/32 |
241144302 | Co nối, socket 29/32, cone 19/26 |
241144405 | Co nối, socket 29/32, cone 24/29 |
241143306 | Co nối, socket 24/29, cone 19/26 |
241303401 | Co nhận 24/29 |
243100902 | Co nhận 29/32 |
243000904 | Co nối 29/32 |
242407104 | Cột VIGREUX 300mm, 24/29 |
242407207 | Cột phân đoạn, 2 nhám 29/32, 450mm |
213403108 | Đĩa rây 48mm |
234002455 | Đèn cồn thủy tinh 100ml, có bấc, tim |
290775705 | Kiềng 4 chân mạ niken 155x155mm |
290775808 | Kiềng 4 chân mạ niken 175x175mm |
237553903 | Đĩa petri TT 40x12mm |
237554008 | Đĩa petri TT 60x15mm |
237554205 | Đĩa petri TT 80x15mm |
1184071 | Đĩa petri TT 90x15mm |
237554608 | Đĩa petri TT 100x15mm |
237554805 | Đĩa petri TT 100x20mm |
237555107 | Đĩa petri TT 120x20mm |
237555201 | Đĩa petri TT 150x25mm |
237555904 | Đĩa petri TT 200x30mm |
217554307 | Đĩa petri TT 80×20 |
217554607 | Đĩa petri TT 100×15 |
217554804 | Đĩa petri TT 100×20 |
233190006 | Chai Coplin (đựng lam) cho 10 slides 76x26mm |
233150002 | Hộp nhuộm lam Hellendahl, 16 chỗ |
233160003 | Hộp nhuộm lam SCHIEFFERDECKER |
233180005+213170003+290750002 | Hộp nhuộm lam 4 Bộ phận |
233180005 | Hộp nhuộm lam 2 Bộ phận |
213170003 | Giá hộp nhuộm lam (10 slides 76x26mm) |
290750002 | Tay treo hộp nhuộm lam |
242091606 | Hộp tiêu bản 85x123mm 600ml |
242092405 | Hộp tiêu bản 85x153mm 750ml |
242093804 | Hộp tiêu bản 110x203mm 1750ml |
242093907 | Hộp tiêu bản 157×203 |
242085701 | Hộp trữ mẫu có nắp 150x80mm, 1000ml |
290714609 | Kẹp thép không gỉ cho nắp bình cầu 4 cổ DN100 |
286035504 | Khóa buret NS 12.5, bore 2.5mm, tự động |
286403407 | Khoá burette NS 12.5, bore 1.5mm |
286408405 | Khoá burette thẳng SBW-keys NS 12.5, bore 1.5mm |
286408002 | Khoá burette thẳng SBW-keys NS 12.5, bore 1.5mm |
286403604 | Khoá 2 thông NS 12.5, bore 2.5mm |
286404806 | Khoá 2 thông NS 14.5, bore 2.5mm |
286407203 | Khóa 2 thông SBW , BORE 6 MM, NS 18.8, DURAN, ” SIDE ARMS 13 MM “ |
286412609 | Khoá 2 thông PTFE, NS 12.5, bore 2mm |
286412806 | Khoá 2 thông PTFE, NS 12.5, bore 2.5mm |
286413408 | Khoá 2 thông PTFE, NS 14.5, bore 2.5mm |
286416405 | Khóa 3 thông, nút thủy tinh, T-BORE 2 mm |
286417804 | Khóa 3 thông, nút teflon, T-BORE 2 mm |
286418406 | Khóa 3 thông SBW-KEYS, T-BORE 2.5 MM, NS 18.8, DURAN |
286419805 | Khóa 3 thông PTFE-KEYS, T-BORE 2.5 MM, NS 18.8, DURAN |
235501103 | Lam kính không mài mờ 26x76mm – |
235502202 | lam kính 26×76 x1mm, mài cạnh góc 90o, xanh |
235502305 | lam kính 26×76 x1mm, mài cạnh góc 90o, vàng |
235502108 | lam kính 26×76 x1mm, mài cạnh góc 90o, trắng |
235501309 | Lam kính góc 45o, 26x76mm – |
235501403 | lam kính mài mờ 26×76 x1mm, mài cạnh góc 45o, |
235501206 | lam kính mài mờ 26x76x1mm, cắt cạnh |
235503207 | phiến kính 22x22mm |
235503301 | phiến kính 24x40mm |
235503507 | Phiến kính 24x50mm – |
235503601 | phiến kính 24x60mm |
233213208 | Mặt kính đồng hồ đk 50mm |
233213405 | Mặt kính đồng hồ đk 60mm |
233214101 | Mặt kính đồng hồ đk 80mm |
233214607 | Mặt kính đồng hồ đk 100mm |
233215106 | Mặt kính đồng hồ đk 120mm |
233215706 | Mặt kính đồng hồ đk 150mm |
233216102 | Mặt kính đồng hồ đk 200mm |
213214109 | Mặt kính đồng hồ đk 80mm |
213215208 | Mặt kính đồng hồ đk 125mm |
286114204 | Nút thủy tinh 10/19 |
286115406 | Nút thủy tinh 14/23 |
286116008 | Nút thủy tinh 18.8/26 |
286116608 | Nút thủy tinh 24/29 |
286117407 | Nút thủy tinh 29.2/32 |
286118103 | Nút thủy tinh 45/40 |
286121808 | Nút thủy tinh lục giác, NS 7.5/16 |
286122504 | Nút thủy tinh lục giác, NS 10/19 |
286123509 | Nút thủy tinh lục giác, NS 12.5/21 |
286124608 | Nút thủy tinh lục giác, NS 14/23 |
286126206 | Nút thủy tinh lục giác, NS 18.8/26 |
286127802 | Nút thủy tinh lục giác, NS 24/29 |
286129006 | Nút thủy tinh lục giác, NS 29.2/32 |
290100909 | Nắp nhôm cho ống nghiệm 16mm |
290101108 | Nắp nhôm cho ống nghiệm 18mm |
292040209 | Nút nhựa 7/16 |
292040303 | Nút nhựa 10/19 |
292040406 | Nút nhựa 12/21 |
292040603 | Nút nhựa 14/23 |
292040706 | Nút nhựa 19/26 |
292040809 | Nút nhựa 24/29 |
292040903 | Nút nhựa 29/32 |
299901307 | Nắp vặn ống nghiệm PP có đệm GL18 |
292400806 | Nắp nhựa đỏ GL14 |
292401108 | Nắp nhựa đỏ GL18 |
292401305 | Nắp nhựa đỏ GL25 |
292401905 | Nắp nhựa đỏ , GL 32 |
292270508 | Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ GL14 |
292270602 | Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ GL18 |
292270902 | Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ, GL25 |
292270808 | Nắp nhựa đỏ có khoan lỗ, GL32 |
292371202 | Vòng đệm có khoan lỗ , GL25 |
286253201 | Ống cổ xoáy, GL18 |
286256207 | Ống cổ xoáy, GL25 |
S1101210 | Ống thủy tinh 12mm, dày 1mm |
248380209 | Ống thủy tinh có ren, GL 25 |
291170601 | Ống định lượng không chai 0.5-5.0ml |
291150308 | Ống định lượng không chai 0.25-2.5ml (dispenser) |
291150608 | Ống định lượng không chai 0.5-5.0ml |
291150908 | Ống định lượng không chai 1-10ml |
291151407 | Ống định lượng không chai 2.5-25.0ml |
291151707 | Ống định lượng không chai 5-50ml |
291152403 | Ống định lượng không chai 10-100ml |
292150302 | Ống định lượng không chai (Dispenser PRO ) 0.5-2.5ml |
292150602 | Ống định lượng không chai (Dispenser PRO ) 0,5-5,0 ml |
292150902 | Ống định lượng không chai (Dispenser PRO ) 1,0-10,0 ml, |
292151401 | Ống định lượng không chai (Dispenser PRO ) 2,5-25,0 ml |
292151701 | Ống định lượng không chai (Dispenser PRO ) 5,0-50,0 ml |
292152406 | Ống định lượng không chai (Dispenser PRO ) 10,0-100,0 ml |
213960707 | Ống đong thủy tinh 5ml , class B |
213960801 | Ống đong thủy tinh 10ml, class B |
213961403 | Ống đong thủy tinh 25ml, class B |
213961703 | Ống đong thủy tinh 50ml, class B |
213962408 | Ống đong thủy tinh 100ml, class B, vạch chia 1ml, 29x256mm(dxh) |
213963601 | Ống đong thủy tinh 250ml, class B, vạch chia 2ml, 39x331mm(dxh) |
213964409 | Ống đong thủy tinh 500ml, class B, vạch chia 5ml, 53x360mm(dxh) |
213965405 | Ống đong thủy tinh 1000ml, class B, vạch chia 10ml, 65x460mm(dxh) |
213966307 | Ống đong thủy tinh 2000ml, class B |
213900701 | Ống đong thủy tinh 5ml, class A |
213900804 | Ống đong thủy tinh 10ml, class A |
213901406 | Ống đong thủy tinh 25ml, class A |
213901706 | Ống đong thủy tinh 50ml, class A |
213902402 | Ống đong thủy tinh 100ml, class A |
213903604 | Ống đong thủy tinh 250ml, class A |
213904403 | Ống đong thủy tinh 500ml, class A |
213905408 | Ống đong thủy tinh 1000ml, class A |
213906301 | Ống đong thủy tinh 2000ml, class A |
213954408 | Ống đong thủy tinh thấp thành 500ml |
213955404 | Ống đong thủy tinh thấp thành 1000ml |
216180801 | Ống đong thủy tinh có nút nhựa 10ml |
216181403 | Ống đong thủy tinh có nút nhựa 25ml |
216182408 | Ống đong thủy tinh có nút nhựa 100ml 24/29 |
216183601 | Ống đong thủy tinh có nút nhựa 250ml 24/29 |
216184409 | Ống đong thủy tinh có nút nhựa 500ml 29/32 |
216185405 | Ống đong thủy tinh có nút nhựa 1000ml 45/40 |
216011004 | Ống ly tâm đáy tròn 12x100mm, 6ml |
216011107 | Ống ly tâm đáy tròn 16x100mm, 12ml |
216011407 | Ống ly tâm đáy tròn 24x100mm, 25ml |
216011707 | Ống ly tâm đáy tròn 34x100mm, 50ml |
216012403 | Ống ly tâm đáy tròn 40x115mm, 80ml |
216012609 | Ống ly tâm đáy tròn 44x100mm, 80ml |
242630901 | Ống ly tâm đáy nhọn 16x100mm, 12ml |
216111405 | Ống ly tâm đáy nhọn 24x100mm, 25ml |
216111705 | Ống ly tâm đáy nhọn 34x100mm, 50ml |
243451109 | Ống hút thẳng chia vạch 1ml, class AS , 0.01 |
243451709 | Ống hút thẳng chia vạch 2ml, AS , 0.02 |
243452302 | Ống hút thẳng chia vạch 5ml, AS , 0.05 |
243452902 | Ống hút thẳng chia vạch 10ml, AS , 0.1 |
243453401 | Ống hút thẳng chia vạch 25ml, AS , 0.1 |
243440609 | Ống hút thẳng 0.5ml, B |
243441108 | Ống hút thẳng 1ml, B |
243441605 | Ống hút thẳng 2ml, B |
243442301 | Ống hút thẳng 5ml, B |
243442901 | Ống hút thẳng 10ml, B |
243443409 | Ống hút thẳng 25ml, B |
243380109 | Ống hút bầu 1ml, AS, dạng thẳng |
243380203 | Ống hút bầu 2ml, AS |
243380709 | Ống hút bầu 5ml, AS |
243380803 | Ống hút bầu 10ml, AS |
243381208 | Ống hút bầu 20ml, AS |
243381405 | Ống hút bầu 25ml, AS |
243381705 | Ống hút bầu 50ml, AS |
243382401 | Ống hút bầu 100ml, AS – |
243370108 | Ống hút bầu 1ml, dạng thẳng, B |
243370202 | Ống hút bầu 2ml, B |
243370708 | Ống hút bầu 5ml, B |
243370802 | Ống hút bầu 10ml, B |
243371704 | Ống hút bầu 50ml, B |
231720365 | Ống nghiệm không vành 10x75x0.60mm |
231720587 | Ống nghiệm không vành 12x75x0.60mm, 5ml |
231721094 | Ống nghiệm không vành 16×100 mm, thành : 0.90 mm |
231722193 | Ống nghiệm không vành 16×160 mm, thành : 0.80 mm |
261310809 | Ống nghiệm không vành 12x75mm, thành dày có mark |
261311102 | Ống nghiệm không vành 12x100mm, thành dày có mark |
261311308 | Ống nghiệm không vành 14x130mm, thành dày có mark |
261311608 | Ống nghiệm không vành 16x130mm, 17 ml thành dày có mark |
261312107 | Ống nghiệm không vành 16x160mm, thành dày có mark |
261312304 | Ống nghiệm không vành 18x180mm, 32ml, thành dày có mark |
261312801 | Ống nghiệm không vành 20x180mm, 40ml , thành dày có mark |
261312604 | Ống nghiệm không vành 20x150mm 34ml (100c/hộp) |
261313309 | Ống nghiệm không vành 25x150mm, thành dày có mark |
261313609 | Ống nghiệm không vành 25x200mm, thành dày có mark |
261322305 | Ống nghiệm không vành 18x180mm 30ml có chữ |
261313806 | Ống nghiệm không vành 30x200mm 100ml |
261300302 | Ống nghiệm có vành 10x75mm |
261302809 | Ống nghiệm có vành 20x180mm |
261102804 | Ống nghiệm có vành 20x180mm (soda) |
261103603 | Ống nghiệm có vành 25x200mm |
261103809 | Ống nghiệm có vành 30x200mm |
231751159 | Ống nghiệm có nắp vặn đen 12x100mm 6ml |
231751459 | Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x100mm 12ml |
231752155 | Ống nghiệm có nắp vặn đen 16x160mm 22ml |
231752352 | Ống nghiệm có nắp vặn đen 18x180mm 32ml |
261351155 | Ống nghiệm nắp vặn PBT, 12x100mm 6ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ |
261351258 | Ống nghiệm nắp vặn PBT, 13x100mm 6ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ |
261352254 | Ống nghiệm nắp vặn PBT, 16x150mm 20ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ |
261352151 | Ống nghiệm nắp vặn PBT, 16x160mm 20ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ |
261352357 | Ống nghiệm nắp vặn PBT, 18x180mm 32ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ |
261352451 | Ống nghiệm nắp vặn PBT, 20x150mm 40ml có thể sử dụng trong thực phẩm, nắp đỏ |
286156903 | Ống nối thẳng Cones, “rodaviss”, NS 29.2/32 |
286214502 | Nắp vặn kín có vòng đệm “rodaviss”, NS 29 |
286230605 | Ống nối của bình cầu có khóa |
286549609 | Ống nối thẳng cổ vặn, “rodaviss”, Sockets NS 29.2/32 |
242516107 | Ống sinh hàn thẳng 14/23, 160mm |
242517206 | Ống sinh hàn thẳng 29/32 250mm |
242518108 | Ống sinh hàn thẳng 24/29 400mm |
242527207 | Ống sinh hàn bóng 29/32, 250mm |
242527104 | Ống sinh hàn bóng 24/29, 250mm |
242528109 | Ống sinh hàn bóng 24/29, 400mm |
242547106 | Ống sinh hàn xoắn 24/29, 250mm |
242547209 | Ống sinh hàn xoắn 29/32, 250mm |
242537208 | Ống sinh hàn xoắn 29/32, 300mm |
242548205 | Ống sinh hàn xoắn 29/32, 400mm |
242558103 | Ống sinh hàn xoắn 2 nhám 24/29 400mm |
242558206 | Ống sinh hàn xoắn 2 nhám 29/32 400mm |
286251603 | Ống tube thẳng cổ vặn, GL 14 |
286258808 | Ống tube thẳng cổ vặn, GL 32 |
292550603 | Ống nối thẳng nhựa PP, GL 14 |
292470504 | Ống nối cong nhựa PP, GL 14 |
213414405 | Phễu buecher 500ml – |
214015403 | Phễu lắng Imhoff có chia vạch 1000ml |
241224401 | Phễu nhỏ giọt 500ml có chia vạch |
241242008 | Phễu nhỏ giọt hình trụ, có chia vạch, 50ml 19/26 |
241242505 | Phễu nhỏ giọt hình trụ, có chia vạch, 100ml 14/23 |
213313702 | Phễu TT lọc dài phễu 150mm, 65mm dia. |
213545505 | Phễu lọc bột dạng ngắn, 160mm |
213512308 | DURAN® Phễu thủy tinh 35mm |
213512805 | DURAN® Phễu thủy tinh 45mm |
213513304 | DURAN® Phễu thủy tinh 55mm |
213513801 | DURAN® Phễu thủy tinh 70mm |
213514103 | DURAN® Phễu thủy tinh 80mm |
213514609 | DURAN® Phễu thủy tinh 100mm |
233513305 | Phễu thủy tinh 55mm cuống 55mm |
233533307 | Phễu thủy tinh 55mm cuống 150mm, 55mm |
233534603 | Phễu thủy tinh 100mm cuống 150mm, 100 mm |
233513802 | Phễu thủy tinh 70mm |
233514104 | Phễu thủy tinh 80mm |
233514601 | Phễu thủy tinh 100mm |
213515108 | Phễu thủy tinh 120mm |
213515708 | Phễu thủy tinh 150mm |
213515905 | Phễu thủy tinh 180mm |
213516104 | Phễu thủy tinh 200mm |
213516601 | Phễu thủy tinh 250mm |
213516901 | Phễu thủy tinh 300mm |
242941704 | Phễu chiết quả lê khoá TT 50ml không chia vạch 14/23 |
242942409 | Phễu chiết quả lê khoá TT 100ml không chia vạch 14/23 |
242913608 | Phễu chiết hình cầu khoá TT 250ml không chia vạch 24/20 |
242943602 | Phễu chiết quả lê khoá TT 250ml không chia vạch |
242944401 | Phễu chiết quả lê khoá TT 500ml không chia vạch |
242945406 | Phễu chiết quả lê khoá TT 1000ml không chia vạch |
257104303 | Bộ lọc vi sinh (bình tgiác có vòi 500ml + vòng nối cao su + bệ phểu + cốc lọc G4 36mm) |
257105451 | Bộ lọc có đệm PTFE và kẹp có thể sử dụng đĩa lọc, phễu 47mm,250ml, bình 1lít |
247223602 | Phễu lọc 250ml, DK 47mm |
258513106 | Cốc lọc G1 (100-160um), đk 46mm, 50ml |
258513209 | Cốc lọc G2 (40-100um) đk 46mm , 50ml |
258512307 | Cốc lọc G3 (16-40um) đk 36mm , 30ml |
258513303 | Cốc lọc G3 (16-40um) đk 46mm , 50ml |
258511405 | Cốc lọc G4 (10-16um) đk 28mm , 15ml |
258512401 | Cốc lọc G4 (10-16um) đk 36mm , 30ml |
258513406 | Cốc lọc G4 (10-16um) đk 46mm , 50ml |
258512504 | Cốc lọc G5 (1.0-1.6um) đk 36mm , 30ml |
243161604 | Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 27mm |
243162206 | Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 34mm |
243162609 | Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 41mm |
243163202 | Phễu đỡ cho cốc lọc vi sinh 50mm |
292011408 | Vòng nối cuả phễu lọc 26mm |
292012104 | Vòng nối của Phễu lọc vi sinh |
292012601 | Vòng nối cuả phễu lọc 41mm |
292013109 | Vòng nối cuả phễu lọc 49mm |
251510003 | Đĩa lọc G.0, D.10mm |
251560008 | Đĩa lọc G.0, D 60mm |
251520107 | Đĩa lọc G.1, D.20mm |
251525105 | Đĩa lọc G.1, D.25mm |
251530108 | Đĩa lọc G.1, D.30mm |
251540109 | Đĩa lọc G.1, D.40mm |
251550101 | Đĩa lọc G.1, D 50mm |
251570103 | Đĩa lọc G.1, D.70mm |
251530202 | Đĩa lọc G.2, D.30mm |
251570206 | Đĩa lọc G.2, D.70mm |
251520304 | Đĩa lọc G.3, D.20mm |
251525302 | Đĩa lọc G.3, D.25mm |
251530305 | Đĩa lọc G.3, D.30mm |
251540306 | Đĩa lọc G.3, D.40mm |
251560308 | Đĩa lọc G.3, D.60mm |
251570309 | Đĩa lọc G.3, D.70mm |
251550307 | Đĩa lọc xốp, Por.3, D 50mm |
258520204 | Phễu lọc G2 (40-100um), đk 35mm, 50ml |
258521209 | Phễu lọc G2 (40-100um), đk 45mm, 75ml |
258522205 | Phễu lọc G2 (40-100um), đk 60mm, 125ml |
258521303 | Phễu lọc G3 (16-40um), đk 45mm, 75ml |
258522308 | Phễu lọc G3 (16-40um), đk 60mm, 125ml |
258523304 | Phễu lọc G3 (16-40um), đk 95mm, 500ml |
258524309 | Phễu lọc G3 (16-40um), đk 120mm,1000ml |
258540309 | Phễu lọc G3 (16-40um), đk 55mm, 25ml, dạng phễu |
258520401 | Phễu lọc G4 (10-16um), đk 35mm, 50ml |
258521406 | Phễu lọc G4 (10-16um), đk 45mm, 75ml |
258522402 | Phễu lọc G4 (10-16um), đk 60mm, 125ml |
258523407 | Phễu lọc G4 (10-16um), đk 95mm, 500ml |
258524403 | Phễu lọc G4 (10-16um), đk 120mm, 1000ml |
258520504 | Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 35mm, 50ml |
258521509 | Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 45mm, 75ml |
258522505 | Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 60mm, 125ml |
258523501 | Phễu lọc G5 (1.0-1.6um), đk 95mm, 500ml |
247205001 | Phễu lọc 250ml với vòng PP và seal FKM |
258573103 | Ống lọc G1, d=13mm, h=22mm |
286337508 | Kẹp cổ bình cầu NS 24 bằng thép không gỉ |
286336606 | Vòng nối cổ bình cầu, POM, NS 29 |
292023907 | Vòng đệm Guko cho phễu lọc 76mm |
292500101 | WATER JET PUMP OF PPN WITH ADAPTERSET |
Bình luận