MÁY CẤT NƯỚC SIÊU SẠCH

PHỤ KIỆN MÁY CẤT NƯỚC

THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HIỆN TRƯỜNG-PHÒNG LAB

Hổ trợ trực tuyến

HỖ TRỢ ONLINE 24/7   ------   0931.49.6769 - 0949.49.6769

HỖ TRỢ ONLINE 24/7 ------ 0931.49.6769 - 0949.49.6769

PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769

PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769

PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769

PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Bút đo độ mặn, nhiệt độ trong thủy sản HI98319

(1 đánh giá)

HI98319

HANNA

06 tháng

Bảo hành 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực

1,850,000 đ

1,850,000 đ

Liên Hệ: 0931 49 67 69

BÚT ĐO ĐỘ MẶN/NHIỆT ĐỘ TRONG THỦY SẢN HI98319

Hãng sản xuất: Hanna

Bút đo độ mặn, nhiệt độ trong thủy sản HI98319

Mô tả:

Bút đo độ mặn/nhiệt độ trong thủy sản HI98319 được sử dụng nhiều trong nông nghiệp và thủy sản. Được ứng dụng để đo nồng độ muối có trong nước nhiễm mặn, nước biển nuôi tôm, đất bị ngập mặn. Khi sử dụng bút đo độ mặn Hanna bạn sẽ kiểm soát được độ mặn của đất, nước từ đó có phương án và quyết định sử dụng hoặc cải tạo đất nước cho phù hợp với kinh tế, thủy sản, nuôi trồng.

HI98319 là thiết bị đo độ mặn và nhiệt độ được tích hợp chung trong một sản phẩm. Với thiết kế dạng bút, máy dễ dàng sử dụng và mang đi hiện trường.

Máy đo độ mặn nước biển HI98319

Thông số kỹ thuật:

Thang đo: 0.0 đến 70.0 ppt (g/L); 0.0 đến 70.0 PSU; 1.000 đến 1.041 S.G.

Độ phân giải: 0.1 ppt (g/L); 0.1 PSU; 0.001 S.G.

Độ chính xác: ±1 ppt for 0.0 to 40.0 ppt; ±2 ppt for readings over 40.0 ppt: ±1 PSU for 0.0 to 40.0 PSU ; ±2 PSU for readings over 40.0 PSU: ±0.001 S.G.

Thang đo nhiệt độ: 0.0 đến 50.0°C; 32.0 to 122.0°F

Độ phân giải nhiệt độ: 0.1°C; 0.1°F

Độ chính xác nhiệt độ: ±0.5°C; 1°F

Hiệu chuẩn: Tự động, một điểm tại 35.00 ppt

Phương pháp

+ ppt - International Oceanographic Tables

+ PSU - Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 B, Electrical Conductivity Method

+ S.G.- Standard Methods for the Examination of Water and Wastewater, 2510 C, Density Method

Bù nhiệt độ: Tự động từ 5 đến 50.0°C

Pin: 1 pin CR2032 3V Li-Ion / khoảng 100 giờ sử dụng liên tục

Môi trường: 0 đến 50°C (32 to 122°F); RH max 100%

Kích thước: 175 x 41 x 23 mm (6.9 x 1.6 x 0.9’’)

Khối lượng: 68 g (không pin)

Bảo hành: 06 tháng cho máy và 03 tháng cho điện cực

Cung cấp gồm

+ Máy đo HI98319

+ Pin (trong máy)

+ Dung dịch hiệu chuẩn 35.00 ppt (4 gói)

+ Nắp bảo vệ

+ Hướng dẫn sử dụng

+ Hộp đựng

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top