MÁY CẤT NƯỚC SIÊU SẠCH

PHỤ KIỆN MÁY CẤT NƯỚC

THIẾT BỊ ĐO NƯỚC HIỆN TRƯỜNG-PHÒNG LAB

Hổ trợ trực tuyến

HỖ TRỢ ONLINE 24/7   ------   0931.49.6769 - 0949.49.6769

HỖ TRỢ ONLINE 24/7 ------ 0931.49.6769 - 0949.49.6769

PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769

PHÒNG KINH DOANH--------------0931.49.67.69 - 0931.49.6769

PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769

PHÒNG ĐIỀU HÀNH---------- 0931.49.6769 - 0949.49.6769

Fanpage Facebook

Thống kê

  • Đang online 0
  • Hôm nay 0
  • Hôm qua 0
  • Trong tuần 0
  • Trong tháng 0
  • Tổng cộng 0

Máy đo vận tốc động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc DT2236B

(1 đánh giá)

DT2236B

Trung Quốc

12 tháng

Máy đo tốc độ động cơ tiếp xúc và không tiếp xúc DT2236B sử dụng công nghệ vi máy tính (CPU) kết hợp với công nghệ laser cho kết quả đo nhanh chóng và chính xác. Nhằm xác định chính xác tốc độ vòng quay trục động cơ và chiều dài của dây chuyền, dây cáp thông qua cảm biến tốc độ bề mặt. Liên hệ: 0931 49 6769

1,600,000 đ

1,600,000 đ

Liên hệ: 0931 49 67 69

MÁY ĐO TỐC ĐỘ TIẾP XÚC VÀ KHÔNG TIẾP XÚC DT2236B
Model: DT2236B
Xuất xứ: Trung Quốc

Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc DT2236B


Máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc DT2236B sử dụng công nghệ vi máy tính (CPU) kết hợp với công nghệ laser cho kết quả đo nhanh chóng và chính xác. Nhằm xác định chính xác tốc độ vòng quay trục động cơ và chiều dài của dây chuyền, dây cáp thông qua cảm biến tốc độ bề mặt.

Tính năng nổi bật:

  • Cảm biến tốc độ bề mặt để đo tốc độ và chiều dài của dây, cáp
  • Dải đo rộng và độ phân dải cao
  • Tự động lưu lại giá trị Max, min và giá trị đo sau cùng, cũng như 96 dữ liệu đo liên tục trong một phép đo. (Máy đo bắt đầu lưu trữ dữ liệu sau kết quả đo đầu tiên)
  • Chỉ thị tình trạng pin yếu
  • Thiết kế gọn, nhẹ, thuận tiện cho việc vận chuyển và sử dụng
  •  

Thông số kỹ thuật máy đo tốc độ tiếp xúc và không tiếp xúc DT2236B:

  • Hiển thị: màn hình LCD 5 số, 18 mm (0.7")
  • Dải đo: 0.5 ~ 19999 (RPM)/ 0.05 ~ 1999.9 (m/phút) / 0.05 ~ 99999 (m)
  • Độ phân dải:

+ 0.1 RPM (0.5 ~ 999.9 RPM) / 1 RPM (trên 1000 RPM)

+ m/phút (0.05 ~ 99.99 m/phút) / 0.1 m/phút (trên 100m/phút) (0.05 ~ 99999 m)

  • Độ chính xác: ± (0.05% + 1dgt)       
  • Thời gian đáp ứng: 0.8s (> 60 RPM)
  • Lựa chọn dải đo: tự động
  • Cơ sở thời gian: sử dụng tinh thể thạch anh
  • Kích thước: 210 x 74 x 37 mm
  • Nguồn cấp: 4 x 1.5V AA

Đánh giá sản phẩm

Bình chọn sản phẩm:

Bình luận

Top